--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diềm bâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diềm bâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diềm bâu
+
Calico, plain cotton cloth
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
diềm bâu
:
Calico, plain cotton cloth
+
annullable
:
có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
khẳn
:
Having a very offensive smell.
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed